Có 2 kết quả:
規勉 guī miǎn ㄍㄨㄟ ㄇㄧㄢˇ • 规勉 guī miǎn ㄍㄨㄟ ㄇㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to advise and encourage
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to advise and encourage
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0